ĐH CÔNG NGHIỆP 6.2023 NAM, NỮ _ Đ14
- Quốc gia:
- Địa điểm:
- Mức lương:
- Số lượng tuyển:
- Hạn đăng ký:
- Ngày thi tuyển:
- Ngày xuất cảnh:
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ APEC (APEC ATC;JSC) | |||||||||||
Địa chỉ: Nhà A, số 5 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. | ||||||||||||
Số điện thoại: (+84)-37476369 Số Fax: (+84)-37476369 | ||||||||||||
Email: apecatc@gmail.com Website: https://apecatc.vn/ | ||||||||||||
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG | ||||||||||||
1 | Chủ sử dụng | Công ty HHCP thực nghiệp Diên Lăng | Thi tuyển | Tháng 06/2023 | ||||||||
2 | Địa chỉ | TP. Chương Hóa, H. Chương Hoá | ||||||||||
NỘI DUNG TUYỂN DỤNG | ||||||||||||
1 | Dự kiến xuất cảnh | Tháng 09/2023 | ||||||||||
2 | Số lượng | NAM | 02 người | NỮ | 02 người | |||||||
3 | Thời hạn hợp đồng | 03 năm | ||||||||||
4 | Hình thức tuyển | gửi form + quay video (theo yêu cầu nếu có) | ||||||||||
5 | Nội dung công việc | Chi tiết công việc sẽ thông báo khi nộp HS sơ tuyển | ||||||||||
ĐIỀU KIỆN TUYỂN DỤNG | ||||||||||||
1 | Lương | Lương cơ bản 26.400 đài tệ | ||||||||||
2 | Thời gian làm việc | 8 tiếng/ngày. Có làm thêm giờ | ||||||||||
3 | Yêu cầu ứng tuyển | Nam : Độ Tuổi từ 18-35; cao 1m60-1m80, nặng 55kg – 80kg ,tốt nghiệp cấp 2 trở lên; Nữ: Độ tuổi : tuổi khoảng 18 – 35 , 153-170 Cm, năng 50kg trở lên, tốt nghiệp cấp 2 trở lên .ưu tiên có kinh nghiệm làm việc tại công xưởng .Yêu cầu đối với lao động: có kinh nghiệm , thể lực tốt ngoan ngoãn chăm chỉ, có tinh thần học tập , trung thực ngoan ngoãn chịu khó chịu khổ, không kén chọn công việc, phối hợp với lượng công việc và thời gian làm việc được sắp xếp, bắt buộc phải phối hợp tăng ca, không uống rượu, đánh bạc. | ||||||||||
Lao động cần có đủ giấy tờ cá nhân: hộ chiếu, căn cước công dân, lý lịch tư pháp, sức khỏe tốt. | ||||||||||||
CÁC KHOẢN PHÍ TRƯỚC KHI XUẤT CẢNH | ||||||||||||
1 | Tiền dịch vụ | 40.760.000 VNĐ | ||||||||||
2 | Tiền môi giới | 0 VNĐ | ||||||||||
3 | Tiền học | Ngoại ngữ: 2.650.000 VNĐ | ||||||||||
4 | Qũy hỗ trợ việc làm ngoài nước | 100.000 VNĐ | ||||||||||
5 | Vé máy bay | 5.500.000 VNĐ | ||||||||||
6 | Visa | 1.485.000 VNĐ (tương đương 66 USD) | ||||||||||
Chưa bao gồm: phí khám sức khỏe, hộ chiếu, lý lịch tư pháp | ||||||||||||
CÁC KHOẢN PHÍ PHẢI TRỪ SAU KHI NHẬN LƯƠNG | ||||||||||||
1 | Tiền đóng bảo hiểm lao động và bảo hiểm y tế | |||||||||||
2 | Phí phục vụ cho công ty môi giới Đài Loan: | |||||||||||
3 | Tiền ăn, ở: 2.500 đài tệ/tháng | |||||||||||