Đơn hàng Đài Loan
1
ĐƠN HÀNG xây dựng –xây dựng An Thương: NAM – T04.2025
TP. Đài Bắc, Đài Loan
20 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
2
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – á Tinh : NAM – T03.2025
TP. Tân Bắc, Đài Loan
2 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
3
ĐH HỘ LÝ dưỡng lão Ân Điển: NỮ – T03.2025
TP. Tân Bắc, Đài Loan
3 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
4
ĐH HỘ LÝ dưỡng lão Hoành Kỳ : NỮ – T04.2025
TP. Tân Bắc, Đài Loan
2 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
5
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP –Bồi Khải : NAM – T03.2025
TP. Cao Hùng, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
6
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Hợp phong : NAM – T03.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
7
ĐH HỘ LÝ KHC gia đình La Thu Mai : NỮ – T03.2025
H. Miêu Lật, Đài Loan
1 nữ
Lương cơ bản 20000 đài tệ
03/2025
8
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP –Hoa hâm : NAM – T03.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
3 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
9
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Minh dụ : NAM – T03.2025
H. Bình Đông, Đài Loan
2 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
10
ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP –Hồng Ý Hân : NỮ– T03.2025
TP. Cao Hùng, Đài Loan
1 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
11
ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP –nông hội lục nghĩa : NAM – T03.2025
H Gia Nghĩa, Đài Loan
6nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
04/2025
12
ĐH Khán hộ công gia đình Quách Diệu Lý : NỮ – T03.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
1 nữ
Lương cơ bản 20000 đài tệ
13
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Hào Sỹ : NỮ – T03.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
7 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
14
ĐƠN HÀNG xây dựng –xây dựng An Thương: NAM – T02.2025
TP. Đài Bắc, Đài Loan
20 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
15
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Lễ Nguyên : NỮ – T02.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
2 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
03/2025
16
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Đỉnh Thái : NAM – T02.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
6 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
17
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Lệ Phong : NAM – T02.2025
TP Đài Nam, Đài Loan
10 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
18
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Gia Phong : NAM – T02.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
19
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Tuấn Ngạn : NAM – T02.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
20
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Đông Quan : NỮ – T02.2025
H. Gia Nghĩa, Đài Loan
1 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
21
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Hưng Quang : NAM – T02.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
22
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Nhật Hoa : NAM – T02.2025
TP. Cao Hùng, Đài Loan
4 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
23
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Vinh Doanh : NAM – T02.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
7 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
02/2025
26
ĐƠN HÀNG NÔNG NGHIỆP – Lữ Minh Vũ: NAM – T01.2025
H. Chương Hoá, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
28
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Chính Viêm: NAM – T01.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
2 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
29
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Cảnh Bằng : NAM – T01.2025
H. Chương Hoá,
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
30
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Âu Thánh : NAM – T01.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
31
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – CỰ LỰC : NAM – T01.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
4 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
32
ĐH NÔNG NGHIỆP – Xu Quán Dân : NAM – T01.2025
TP. Đài Trung, Đài Loan
1 nữ
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
34
ĐH CÔNG NGHIỆP – hóa học dầu Trung Quốc : NAM – T01.2025
TP. Vân Lâm, Đài Loan
3 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
35
ĐH CÔNG NGHIỆP – Gia Phong : NAM – T01.2025
TP. Đài Nam, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 28.590 đài tệ
37
ĐH HỘ LÝ dưỡng lão Từ Ân: NỮ – T12.2024
H. Vân Lâm, Đài Loan
2 nữ
Lương cơ bản 27.470 đài tệ
01/2025
40
ĐƠN HÀNG CÔNG NGHIỆP – Dực Thắng Kỳ : NAM – T12.2024
TP. Tân Trúc, Đài Loan
1 nam
Lương cơ bản 27.470 đài tệ