Đơn hàng Nhật Bản

2
10 nữ
172.400 JPY/tháng
20.04.2025
3
12 nữ
172.400 JPY/tháng
10.04.2025
4
04 nữ
159.840 JPY/tháng
06/11/2024
5
10 nữ
175.747 JPY/tháng
25/10/2024
6
05 nữ
160.000 JPY/tháng
20/03/2024
7
06 nữ
186.148 JPY/tháng
25/08/2024
8
07 nữ
181.996 JPY/tháng
15/08/2024
9
09 nữ
186.494 JPY/tháng
05/08/2024
10
04 nữ
173.173 JPY/tháng
15/08/2024
11
09 nữ
168.329 JPY/tháng
01/08/2024
12
10 nữ
167.000 yên/ tháng
18/07/2024
13
10 nữ
167.000 yên/ tháng
15/07/2024
14
11 nữ
167.000 yên/ tháng
05/07/2024
15
05 nữ
165.000 yên/ tháng
10/06/2024
16
07 nữ
165.000 yên/ tháng
15/06/2024
17
06 nữ
165.000 yên/ tháng
25/06/2024
18
04 nữ
152.110 Yên/tháng
25/04/2024
19
03 nữ
170.321 yên/ tháng
10/04/2024
20
07 nữ
160.000 Yên/tháng
25/02/2024
21
05 nữ
160.000 Yên/tháng
20/03/2024
22
11 nữ
160.000 JPY/tháng
25/12/2023
23
03 nam
173.506  Yên/tháng
03/01/2024
24
06 nữ
Lương cơ bản 170.321 yên/tháng (Khoảng 25,087.000 VNĐ/tháng)
22/12/2022
25
05 nữ
Lương cơ bản 152.500 yên/tháng (Khoảng 26.800.000 VNĐ/tháng)
05/11/2022
26
Đơn hàng May tại Okayama
Okayama, Nhật bản
03 nữ
144.102 Yên (chưa tính tăng ca)
20/10/2022
27
Tuyển đơn hàng hàn xì Saitama
Saitama, Nhật Bản
02
173.333 Yên (chưa tính làm thêm)
28
03 nam
Lương cơ bản 148.780 yên/tháng (Khoảng 25.800.000 VNĐ/tháng)
20/09/2022
29
04 nữ
Lương cơ bản 156.000 yên/tháng (Khoảng 24,587.000 VNĐ/tháng) Làm thêm/Tăng ca Lương chuyên cần: 10.000 JPY/tháng
10/08/2023
30
Đơn hàng Hàn tại Kanagawa ken
Kanagawa, Nhật Bản
04 nam
170.735 Yên
25/07/2023
31
Đơn hàng SX hộp cactong và giấy
Ibaraki, Nhật Bản, Nhật Bản
04 nam
166.734 Yên
25/04/2022
32
03 nam
140.745 yên/tháng 
25/07/2023
33
03 nữ
169.190 Yên
15/09/2022
34
03 nam
180.000 yên/tháng
01/07/2023
35
31 nữ
Lương cơ bản 152.759 yên/tháng
10/05/2023
36
03 nữ
Lương cơ bản 156.375 yên/tháng
01/04/2023
39
3 nam
165,000 yên